Characters remaining: 500/500
Translation

bài xích

Academic
Friendly

Từ "bài xích" trong tiếng Việt có nghĩachỉ trích kịch liệt hoặc phản đối một điều đó. Cụ thể, "bài" có nghĩachê bai, phê phán, trong khi "xích" có nghĩađuổi đi hoặc loại bỏ. Khi kết hợp lại, "bài xích" diễn tả hành động không chấp nhận hoặc không đồng tình với một hiện tượng, sự việc nào đó một cách mạnh mẽ.

dụ sử dụng từ "bài xích":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Nhiều người bài xích việc sử dụng nhựa một lần." (Có nghĩanhiều người chỉ trích hoặc phản đối việc sử dụng nhựa dùng một lần.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, việc bài xích các giá trị văn hóa truyền thống đang trở thành một vấn đề nhức nhối." (Có nghĩaviệc chỉ trích hoặc không chấp nhận các giá trị văn hóa truyền thống đang gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Bài" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "bài học", "bài thơ", nhưng trong cụm từ "bài xích", mang nghĩa chỉ trích.
  • "Xích" cũng có thể xuất hiện trong các từ khác như "xích lại gần", nhưng trong "bài xích", mang nghĩa loại bỏ hoặc đuổi đi.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Phê phán": có nghĩa tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
    • "Chỉ trích": cũng chỉ sự không đồng tình nhưng không mạnh mẽ như "bài xích".
  • Từ liên quan:

    • "Đấu tranh": có thể liên quan đến việc phản đối các hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
    • "Phản đối": cũng chỉ sự không đồng tình nhưng không nhất thiết phải chỉ trích một cách kịch liệt.
  1. đgt. (H. bài: chê bai; xích: đuổi đi) Chỉ trích kịch liệt: Bài xích những hiện tượng bất như ý (ĐgThMai).

Comments and discussion on the word "bài xích"